Chi phí biến đổi là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Hiểu rõ bản chất và cách thức quản lý chi phí biến đổi là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về chi phí biến đổi, từ khái niệm, phân loại, cách tính cho đến các phương pháp quản lý hiệu quả.
1. Định nghĩa chi phí biến đổi
Chi phí biến đổi (Variable Cost) là những khoản chi phí thay đổi theo tỷ lệ thuận với khối lượng sản xuất hoặc doanh thu bán hàng của doanh nghiệp. Nói cách khác, khi sản lượng hoặc doanh thu tăng, chi phí biến đổi cũng tăng theo và ngược lại. Những chi phí này liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hoặc bán hàng hóa, dịch vụ.

Ví dụ: chi phí nguyên vật liệu để sản xuất một chiếc bánh là chi phí biến đổi vì nó tăng lên khi số lượng bánh sản xuất tăng.
Chủ doanh nghiệp, nhà quản lý hay bất kỳ ai quan tâm đến hiệu quả kinh doanh đều cần hiểu rõ về chi phí biến đổi.
2. Phân biệt chi phí biến đổi và chi phí cố định

Để hiểu rõ hơn về chi phí biến đổi, chúng ta cần phân biệt nó với chi phí cố định (Fixed Cost). Chi phí cố định là những khoản chi phí mà doanh nghiệp phải trả định kỳ và gần như không thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định, bất kể sản lượng hay doanh thu có biến động ra sao. Ví dụ về chi phí cố định bao gồm tiền thuê mặt bằng, tiền lương nhân viên quản lý, lãi vay ngân hàng, v.v.
<
Tiêu chí | Chi phí cố định | Chi phí biến đổi |
---|---|---|
Khái niệm | Không thay đổi theo sản lượng/doanh thu | Thay đổi theo sản lượng/doanh thu |
Đặc điểm | Ổn định trong một khoảng thời gian | Linh hoạt, biến động theo hoạt động kinh doanh |
Ví dụ | Tiền thuê nhà xưởng, lương nhân viên quản lý | Chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp |
Tính vào tồn kho | Không bao gồm | Bao gồm |
Ảnh hưởng đến giá thành | Không trực tiếp | Trực tiếp |
Ảnh hưởng đến lợi nhuận | Giảm lợi nhuận ròng khi tăng | Giảm lợi nhuận biên và lợi nhuận ròng khi tăng |
Tổng chi phí sản xuất của doanh nghiệp bao gồm cả chi phí cố định và chi phí biến đổi.
>>> Đọc thêm: Chi phí cố định là gì?
3. Các loại chi phí biến đổi thường gặp
Chi phí biến đổi trong doanh nghiệp được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm và ngành nghề kinh doanh. Dưới đây là một số loại chi phí biến đổi phổ biến:
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Chi phí cho nguyên vật liệu, nhiên liệu, năng lượng được sử dụng trực tiếp trong quá trình sản xuất. Ví dụ, trong ngành sản xuất bánh kẹo, chi phí nguyên vật liệu bao gồm bột mì, đường, sữa, v.v.
- Chi phí nhân công trực tiếp: Chi phí tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản trích theo lương của công nhân trực tiếp tham gia sản xuất. Ví dụ, lương của công nhân may trong một xưởng may mặc.
- Chi phí bao bì: Chi phí cho vật liệu đóng gói sản phẩm. Ví dụ, chi phí cho hộp giấy, túi nilon, băng keo, v.v.
- Hoa hồng bán hàng: Khoản chi phí chi trả cho nhân viên kinh doanh, đại lý bán hàng dựa trên doanh số đạt được. Ví dụ, hoa hồng cho nhân viên bán hàng theo tỷ lệ phần trăm doanh số.
- Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển hàng hóa đến kho, đến khách hàng hoặc giữa các chi nhánh. Ví dụ, chi phí thuê xe tải vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến các đại lý phân phối.
- Phí giao dịch thẻ tín dụng: Phí mà doanh nghiệp phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khi khách hàng thanh toán bằng thẻ tín dụng. Ví dụ, phí 2% trên mỗi giao dịch thanh toán bằng thẻ Visa.
- Chi phí tiếp thị và quảng cáo: Chi phí cho các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi sản phẩm, dịch vụ. Ví dụ, chi phí chạy quảng cáo trên Facebook, Google Ads.
Ngoài ra, dựa trên mối quan hệ với khối lượng sản xuất, chi phí biến đổi còn được chia thành các loại sau:
- Chi phí biến đổi tuyến tính: Tỷ lệ tăng/giảm của chi phí tỷ lệ thuận với sản lượng. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
- Chi phí biến đổi cấp bậc: Chi phí thay đổi theo mức độ hoạt động tăng cao hơn và có sự rõ ràng. Ví dụ, chi phí thuê thêm máy móc, nhân công khi sản lượng tăng đột biến.
- Chi phí biến đổi dạng cong: Mối quan hệ giữa chi phí và sản lượng có dạng hình cong. Ví dụ, chi phí bảo trì máy móc.

4. Cách tính chi phí biến đổi
Có nhiều cách để tính chi phí biến đổi, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp. Dưới đây là một số công thức tính chi phí biến đổi phổ biến:
4.1 Tổng chi phí biến đổi:
Tổng chi phí biến đổi = Số lượng sản phẩm đầu ra x Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm
Ví dụ: Một công ty sản xuất 1.000 chiếc áo thun với chi phí biến đổi trên mỗi chiếc áo là 50.000 đồng, thì tổng chi phí biến đổi sẽ là: 50.000 đồng/áo x 1.000 áo = 50.000.000 đồng.
4.2 Chi phí biến đổi trung bình (Average Variable Cost - AVC):
AVC = Tổng chi phí biến đổi / Tổng sản lượng
Ví dụ: Nếu tổng chi phí biến đổi là 100 triệu VNĐ và sản xuất được 1.000 sản phẩm, chi phí biến đổi trung bình là 100.000 VNĐ/sản phẩm.
4.3 Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm:
Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm = Tổng chi phí biến đổi / Tổng sản lượng
Ví dụ: Nếu tổng chi phí biến đổi để sản xuất 80 chiếc áo là 400 USD, thì chi phí biến đổi trung bình cho mỗi chiếc áo là: 400 USD / 80 áo = 5 USD/áo.
4.4 Phương pháp High-Low:
Phương pháp này sử dụng dữ liệu chi phí ở mức sản lượng cao nhất và thấp nhất để tính chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm.
Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị = (Chi phí hoạt động cao nhất - Chi phí hoạt động thấp nhất) / (Đơn vị hoạt động cao nhất - Đơn vị hoạt động thấp nhất)
5. Ý nghĩa của chi phí biến đổi trong kinh doanh

Chi phí biến đổi đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định kinh doanh của doanh nghiệp, cụ thể như sau:
- Định giá sản phẩm: Doanh nghiệp cần xác định chi phí biến đổi để tính toán giá thành sản phẩm và đưa ra mức giá bán hợp lý, đảm bảo lợi nhuận. Hiểu rõ chi phí biến đổi giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định định giá chiến lược, tối đa hóa lợi nhuận.
- Quản lý lợi nhuận: Kiểm soát chi phí biến đổi giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường biến động.
- Lập ngân sách và kế hoạch: Dự báo chi phí biến đổi là một phần quan trọng trong quy trình lập ngân sách. Doanh nghiệp có thể sử dụng dữ liệu chi phí biến đổi để xác định tổng chi phí dự kiến cho các hoạt động, từ đó phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
6. Cách quản lý chi phí biến đổi hiệu quả
Để quản lý chi phí biến đổi hiệu quả, doanh nghiệp có thể áp dụng một số phương pháp sau:
- Xác định rõ ràng các loại chi phí biến đổi: Bước đầu tiên là phân loại và xác định chính xác các khoản chi phí biến đổi phát sinh trong hoạt động kinh doanh.
- Điều chỉnh sản xuất và doanh số: Khi chi phí biến đổi tăng, doanh nghiệp có thể điều chỉnh sản xuất và doanh số để bù đắp. Ví dụ, giảm sản xuất khi chi phí nguyên vật liệu tăng cao hoặc tăng doanh số bán hàng khi chi phí vận chuyển giảm.
- Thương lượng với nhà cung cấp: Đàm phán với nhà cung cấp để có được mức giá nguyên vật liệu tốt hơn, giảm chi phí đầu vào.
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Cải thiện quy trình sản xuất, áp dụng công nghệ mới để giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu, năng lượng và thời gian lao động.
- Quản lý tồn kho hiệu quả: Duy trì mức tồn kho hợp lý, tránh tình trạng tồn kho quá nhiều gây lãng phí chi phí lưu trữ, bảo quản.
- Sử dụng công nghệ: Ứng dụng phần mềm quản lý, tự động hóa các quy trình để giảm thiểu chi phí nhân công, nâng cao hiệu quả quản lý.

- Kiểm soát chi phí vận chuyển: Lựa chọn phương thức vận chuyển tối ưu, đàm phán với đơn vị vận chuyển để có được mức giá tốt nhất.
- Xây dựng ngân sách chi phí: Lập ngân sách chi phí biến đổi chi tiết, theo dõi và so sánh chi phí thực tế với ngân sách để kiểm soát và điều chỉnh kịp thời.
- Theo dõi chi phí biến đổi: Theo dõi chi phí biến đổi theo thời gian để xác định xu hướng, phát hiện các khoản chi tiêu vượt quá dự kiến và có biện pháp khắc phục kịp thời.
8. Lời kết
Chi phí biến đổi là một yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, có mối liên hệ mật thiết với các khía cạnh khác như định giá, sản xuất và lợi nhuận.
Việc hiểu rõ khái niệm, phân loại, cách tính và các phương pháp quản lý chi phí biến đổi hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.