Dẫn đầu xu hướng với 8 mô hình kinh doanh thời trang hiệu quả tại Việt Nam

Bạn đang ấp ủ giấc mơ kinh doanh trong lĩnh vực thời trang đầy sôi động nhưng chưa biết nên bắt đầu từ đâu? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về 8 mô hình kinh doanh thời trang phổ biến và hiệu quả tại Việt Nam, từ kinh doanh thời trang secondhand, tự thiết kế, cho thuê, đến sản xuất gia công và phân phối độc quyền. Sapo sẽ phân tích chi tiết ưu điểm, thách thức và tiềm năng của từng mô hình, cùng với những ví dụ thực tế về các thương hiệu đã thành công, giúp bạn lựa chọn mô hình phù hợp nhất với nguồn lực và định hướng phát triển của mình. Hãy cùng tìm hiểu và chọn ra con đường phù hợp nhất với bạn.

1. Mô hình kinh doanh là gì?

Mô hình kinh doanh là cách thức mà một doanh nghiệp tổ chức và hoạt động để tạo ra giá trị và thu lợi nhuận. Cụ thể, mô hình kinh doanh xác định các sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp, thị trường mục tiêu, chiến lược tiếp thị, và các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh.

Mô hình kinh doanh thường bao gồm các yếu tố chính sau:

  • Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng.

  • Nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn phục vụ.

  • Các cách mà doanh nghiệp kiếm tiền từ sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

  • Các hoạt động cần thực hiện để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.

  • Những tài nguyên cần thiết để tạo ra giá trị và vận hành doanh nghiệp.

  • Các bên thứ ba có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp.

  • Tất cả các chi phí liên quan đến việc vận hành mô hình kinh doanh

2. Các mô hình kinh doanh thời trang ở Việt Nam

2.1 Mô hình kinh doanh thời trang secondhand

mô hình kinh doanh thời trang đã qua sử dụng
Mô hình kinh doanh thời trang second hand đang ngày càng phát triển ở Việt Nam

Một ý tưởng kinh doanh độc đáo, hợp xu hướng - mô hình kinh doanh thời trang second hand - một thị trường đang ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.

Giá trị độc đáo của thời trang second hand: Điểm hấp dẫn của mô hình này nằm ở khả năng cung cấp cho khách hàng những sản phẩm thời trang đã qua sử dụng nhưng còn tốt, với giá rẻ hơn so với hàng mới, đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng. Điều này đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích sự thay đổi phong cách thường xuyên mà không muốn chi tiêu quá nhiều. Bên cạnh đó, việc tái sử dụng quần áo còn góp phần bảo vệ môi trường, thu hút sự quan tâm của những người có ý thức về tiêu dùng bền vững.

Ai là khách hàng tiềm năng?: Đối tượng khách hàng chính của thời trang second hand thường là nữ giới, đặc biệt là học sinh, sinh viên và những người trẻ yêu thích thời trang. Ngoài ra, những người có thu nhập hạn chế nhưng vẫn muốn thể hiện phong cách cá nhân cũng là một phân khúc khách hàng quan trọng. Và không thể không kể đến những người ủng hộ phong trào sống xanh, mong muốn giảm thiểu rác thải thời trang.

Nguồn thu và hoạt động chính: Doanh thu chính của mô hình này đến từ việc bán sản phẩm thời trang second hand. Ngoài ra, bạn cũng có thể thu thêm hoa hồng từ việc bán hộ sản phẩm của khách gửi. Để vận hành mô hình này, bạn cần tập trung vào các hoạt động như: tìm kiếm, thu thập sản phẩm chất lượng; phân loại, xử lý, làm mới sản phẩm; thiết kế, trang trí cửa hàng; chụp ảnh, quảng bá sản phẩm; và tiếp thị thương hiệu.

Nguồn lực và đối tác quan trọng: Để kinh doanh thành công, bạn cần có nguồn cung ứng sản phẩm second hand ổn định, đa dạng. Đội ngũ nhân viên năng động, có kỹ năng chăm sóc khách hàng tốt cũng là một yếu tố then chốt. Bên cạnh đó, bạn cần có vốn đầu tư ban đầu để mua sắm, làm mới sản phẩm và vận hành cửa hàng. Việc hợp tác với các nhà cung cấp, thu gom sản phẩm second hand, các đối tác vận chuyển và quảng cáo cũng rất quan trọng.

Quản lý chi phí hiệu quả: Cấu trúc chi phí của mô hình này bao gồm chi phí mua sắm, thu gom sản phẩm; chi phí làm mới, xử lý sản phẩm; chi phí thuê mặt bằng, vận hành cửa hàng; chi phí nhân công; và chi phí tiếp thị, quảng bá thương hiệu. Việc quản lý chi phí hiệu quả sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận.

Ưu điểm

  • Giá thành rẻ: Đây là yếu tố thu hút khách hàng hàng đầu. Giá quần áo secondhand thường chỉ bằng một nửa so với hàng mới, giúp người mua tiết kiệm chi phí đáng kể.

  • Mẫu mã độc đáo: Bạn có thể tìm thấy những món đồ độc đáo, "chất lừ" mà không sợ đụng hàng, tạo nên phong cách riêng biệt.

  • Chất lượng tốt: Nhiều sản phẩm secondhand đến từ các thương hiệu nổi tiếng, vẫn giữ được chất lượng tốt dù đã qua sử dụng.

Thách thức

  • Sàng lọc hàng hóa: Bạn cần đầu tư thời gian và công sức để lựa chọn, phân loại những sản phẩm còn tốt, phù hợp với thị hiếu khách hàng.

  • Sản phẩm hư hỏng: Một số sản phẩm có thể bị hư hỏng, phai màu, hoặc có mùi khó chịu do quá trình sử dụng và vận chuyển.

  • Nguy cơ nhập hàng kém chất lượng: Nếu chưa có kinh nghiệm và nguồn nhập hàng uy tín, bạn có thể gặp phải tình huống nhập phải lô hàng chứa nhiều sản phẩm kém chất lượng, ảnh hưởng đến uy tín và lợi nhuận.

Tiềm năng phát triển của thị trường secondhand

Thị trường quần áo secondhand đang trên đà tăng trưởng mạnh mẽ. Theo dự báo, thị trường toàn cầu sẽ đạt 282.748,6 triệu USD vào năm 2032, với tốc độ tăng trưởng 14,8% mỗi năm. Sự phát triển này được thúc đẩy bởi xu hướng tiêu dùng thông minh, tiết kiệm và bảo vệ môi trường. Tại Việt Nam, ngày càng có nhiều sự kiện thanh lý, chợ phiên đồ secondhand thu hút đông đảo giới trẻ tham gia. Thời trang secondhand không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn là cách để giới trẻ thể hiện cá tính và phong cách riêng.

Xem thêm: Kinh nghiệm "xương máu" kinh doanh quần áo hàng thùng để không thất bại

Những thương hiệu đã thành công với mô hình 2hand

  • Piktina

  • Kho nhà mình

  • Vac

  • Tiệm đồ 3BICH

  • Con Qua Den

2.2 Thời trang tự thiết kế & may đo theo nhu cầu khách hàng

Bạn đam mê thời trang và ấp ủ giấc mơ xây dựng thương hiệu riêng? Mô hình kinh doanh thời trang tự thiết kế có thể là chìa khóa giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ đó.

Giá trị độc đáo: Sản phẩm độc quyền, không đụng hàng giúp khách hàng tự tin thể hiện cá tính và phong cách riêng. Khả năng cá nhân hóa sản phẩm cho phép khách hàng điều chỉnh thiết kế, chất liệu, màu sắc theo sở thích và vóc dáng. Chất lượng vượt trội đến từ chất liệu cao cấp, đường may tỉ mỉ, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Và cuối cùng, các thiết kế luôn bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất, đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng phân khúc khách hàng.

Phân khúc khách hàng: Mô hình kinh doanh này đặc biệt phù hợp với các nhóm khách hàng sau: Giới trẻ yêu thích sự độc đáo và cá tính, sẵn sàng chi trả cho những sản phẩm chất lượng, độc quyền. Người có thu nhập trung bình - cao, ưa chuộng sự sang trọng, tìm kiếm những sản phẩm cao cấp, tinh tế. Doanh nghiệp, tổ chức cần đồng phục riêng để tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và thống nhất. Và khách hàng cá nhân muốn tạo phong cách riêng, sở hữu những bộ trang phục độc đáo, phản ánh cá tính và gu thẩm mỹ riêng.

Nguồn thu: Doanh nghiệp có thể tạo ra nguồn thu từ nhiều hoạt động khác nhau: Bán sản phẩm thời trang tự thiết kế với giá bán cao hơn so với hàng thông thường. Cung cấp dịch vụ in, thêu, cá nhân hóa sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng. Và mở rộng thị trường bằng cách thiết kế đồng phục cho các doanh nghiệp, tổ chức.

Hoạt động chính: Thiết kế, sáng tạo mẫu mã độc đáo và ấn tượng. Lựa chọn nguyên liệu, vải may chất lượng cao. May, gia công sản phẩm theo quy trình chặt chẽ. Quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông hiệu quả. Và quan trọng nhất là bán hàng và chăm sóc khách hàng, tạo trải nghiệm mua sắm tốt nhất.

Nguồn lực chính: Đội ngũ thiết kế, may mặc lành nghề, sáng tạo. Cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại. Nguồn nguyên liệu, vải may chất lượng cao. Và đủ vốn đầu tư để phát triển sản phẩm, marketing và vận hành doanh nghiệp.

Đối tác chính: Nhà cung cấp nguyên liệu, vải may ổn định và chất lượng. Đơn vị gia công, may mặc hỗ trợ sản xuất khi cần thiết. Đối tác vận chuyển, giao nhận đảm bảo quá trình giao hàng nhanh chóng và thuận tiện. Và đối tác quảng cáo, tiếp thị giúp tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả.

Cấu trúc chi phí: Chi phí thiết kế, sáng tạo mẫu mã. Chi phí mua nguyên liệu, vải may. Chi phí gia công, may mặc sản phẩm. Chi phí thuê mặt bằng, vận hành cửa hàng (nếu có). Và chi phí tiếp thị, quảng bá thương hiệu.

Ưu điểm

  • Tự do sáng tạo: Bạn có thể thỏa sức thể hiện phong cách và gu thẩm mỹ cá nhân trong từng thiết kế. Đây là cơ hội để bạn tạo ra những sản phẩm mang đậm dấu ấn riêng, khác biệt với những sản phẩm đại trà trên thị trường.

  • Sản phẩm độc đáo: Sự độc đáo chính là yếu tố thu hút khách hàng và tạo nên lợi thế cạnh tranh cho thương hiệu của bạn.

  • Kiểm soát chất lượng: Bạn có thể trực tiếp lựa chọn nguyên liệu và giám sát quy trình sản xuất, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.

  • Linh hoạt: Bạn có thể nhanh chóng thay đổi mẫu mã để đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường và bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất.

Thách thức

  • Khả năng sáng tạo: Bạn cần phải liên tục sáng tạo, cập nhật xu hướng thời trang mới nhất để mang đến những thiết kế hấp dẫn và thu hút khách hàng.

  • Kỹ năng thiết kế, may đo và am hiểu về chất liệu: Đây là những yếu tố không thể thiếu để tạo ra những sản phẩm chất lượng và đáp ứng được yêu cầu của khách hàng.

  • Vốn đầu tư: Bạn cần chuẩn bị sẵn sàng về vốn để đầu tư vào nguyên liệu, máy móc, thiết bị và các hoạt động marketing, quảng bá sản phẩm.

Những thương hiệu đã thành công với mô hình này

2.3 Mô hình kinh doanh quần áo thanh lý, ký gửi

Kinh doanh quần áo ký gửi là một mô hình kinh doanh trong đó các cửa hàng đóng vai trò là trung gian kết nối giữa người bán và người mua. Khách hàng mang quần áo hoặc phụ kiện không còn sử dụng đến cửa hàng ký gửi. Những sản phẩm này sẽ được trưng bày và bán cho người tiêu dùng khác.

Sản phẩm thường được trưng bày trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 30-70 ngày). Sau đó, chúng sẽ được thu hồi hoặc xử lý nếu không bán được. Khi sản phẩm được bán, cửa hàng sẽ giữ một phần doanh thu (phí ký gửi) và trả lại phần còn lại cho khách hàng đã ký gửi.

Lợi ích

  • Người mua có thể sở hữu những sản phẩm thời trang chất lượng với giá rẻ hơn so với việc mua mới.

  • Cửa hàng ký gửi thường có nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ quần áo, giày dép đến phụ kiện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

  • Người bán có thể thanh lý những món đồ không còn sử dụng, giúp dọn dẹp bớt không gian sống.

  • Mô hình này khuyến khích việc tái sử dụng sản phẩm, góp phần giảm thiểu rác thải từ ngành thời trang.

Thách thức

  • Cửa hàng cần phải kiểm tra kỹ lưỡng từng sản phẩm trước khi nhận ký gửi để đảm bảo chúng đạt tiêu chuẩn và tránh làm giảm uy tín của cửa hàng cũng như gây ra khiếu nại từ khách hàng.

  • Khó khăn trong quản lý hàng tồn kho. Cửa hàng ký gửi thường phải xử lý một lượng lớn hàng hóa từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc theo dõi, phân loại, quản lý và xử lý các sản phẩm không bán được.

  • Rủi ro về hư hỏng hoặc mất mát hàng hóa trong quá trình lưu trữ, gây thiệt hại cho cửa hàng và có thể dẫn đến tranh chấp với người ký gửi.

  • Thời gian ký gửi và chi phí phát sinh. Thời gian ký gửi thường bị giới hạn, và nếu hàng hóa không bán được trong thời gian đó, cửa hàng phải đối mặt với các chi phí phát sinh như phí lưu kho, quảng cáo và bảo quản, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Những thương hiệu đã thành công với mô hình này

  • GiveAway, cộng đồng tái sử dụng đầu tiên và lớn nhất Việt Nam với hơn một triệu người dùng.

  • LABB, hệ thống thanh lý ký gửi thời trang cũ với nhiều chi nhánh và đông đảo bạn trẻ biết đến.

mô hình kinh doanh thời trang thanh lý kí gửi
Bán được hàng bạn sẽ thu phí ký gửi và trả phần tiền còn lại cho khách hàng đã ký gửi

2.4 Mô hình Kinh doanh cho thuê quần áo

Các loại trang phục thường được cho thuê bao gồm: quần áo dự tiệc như váy dạ hội, vest, trang phục sang trọng; áo cưới giúp cô dâu tiết kiệm chi phí; và trang phục theo chủ đề như cosplay, hóa trang Halloween, lễ hội...

Mô hình cho thuê quần áo mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho khách hàng. Trước tiên, nó là giải pháp tiết kiệm chi phí đáng kể, đặc biệt là với những trang phục chỉ mặc một vài lần như trang phục dự tiệc hay sự kiện đặc biệt. Thứ hai, khách hàng có thể thỏa sức lựa chọn từ nhiều mẫu mã, kiểu dáng đa dạng, giúp họ dễ dàng thay đổi phong cách mà không cần tốn kém mua sắm quá nhiều. Cuối cùng, đây là một trải nghiệm mua sắm thú vị, cho phép khách hàng thử nghiệm nhiều phong cách khác nhau mà không phải lo lắng về việc sở hữu chúng lâu dài.

Ai là khách hàng mục tiêu của bạn? Mô hình này nhắm đến nhiều nhóm khách hàng tiềm năng. Đầu tiên là giới trẻ và thanh niên, những người thường xuyên tham gia các sự kiện, tiệc tùng và muốn có trang phục nổi bật nhưng không muốn chi tiêu quá nhiều. Tiếp theo là người tiêu dùng có ý thức về môi trường, muốn giảm thiểu việc tiêu thụ và sản xuất quần áo mới. Và cuối cùng là các doanh nghiệp cần trang phục cho sự kiện, hội thảo hoặc đồng phục cho nhân viên.

Nguồn thu: Doanh thu chủ yếu đến từ phí thuê quần áo, bao gồm cả việc cho thuê trang phục trong các sự kiện hoặc hàng ngày. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể cung cấp thêm các dịch vụ bổ sung như giặt ủi, sửa chữa hoặc cá nhân hóa trang phục để tăng thêm thu nhập.

Hoạt động chính: Quản lý kho hàng hiệu quả, theo dõi và bảo trì trang phục để đảm bảo chất lượng. Tiếp thị và quảng bá thương hiệu, dịch vụ qua các kênh truyền thông phù hợp. Và tư vấn khách hàng tận tình, hỗ trợ họ trong việc chọn lựa trang phục và cung cấp thông tin về dịch vụ.

Nguồn lực chính: Đội ngũ nhân viên có kỹ năng trong lĩnh vực thời trang và dịch vụ khách hàng. Cơ sở vật chất bao gồm cửa hàng, kho chứa và trang thiết bị để bảo quản quần áo. Và hệ thống công nghệ, phần mềm quản lý đơn hàng và khách hàng để theo dõi và xử lý đơn đặt hàng hiệu quả.

Đối tác chiến lược: Nhà cung cấp quần áo chất lượng. Đơn vị giặt ủi chuyên nghiệp. Và đối tác quảng cáo hỗ trợ trong việc quảng bá thương hiệu và sản phẩm.

Các chi phí liên quan: Chi phí mua sắm quần áo ban đầu. Chi phí thuê mặt bằng cho cửa hàng và kho chứa. Chi phí marketing để quảng cáo và tiếp thị. Và chi phí vận hành bao gồm nhân công, giặt ủi và bảo trì trang phục.

Ưu điểm - Lợi thế cạnh tranh

Mô hình này đang ngày càng phát triển, đặc biệt ở các thành phố lớn, nhờ vào những ưu điểm nổi bật: Giá thành hợp lý, chỉ bằng một phần nhỏ so với giá mua mới. Nhu cầu thuê trang phục cho các sự kiện, lễ hội, chụp ảnh ngày càng tăng, đặc biệt là trong giới trẻ. Và mô hình này phù hợp với xu hướng tiêu dùng bền vững, giảm thiểu lãng phí và tác động đến môi trường.

Thách thức cần vượt qua

  • Chi phí bảo trì và giặt ủi: Doanh nghiệp cần đầu tư vào việc giặt ủi và bảo trì quần áo để đảm bảo chất lượng, điều này có thể làm tăng chi phí.

  • Rủi ro về hư hỏng hoặc mất mát: Cần có chính sách quản lý rủi ro khi khách hàng làm hỏng hoặc không trả lại trang phục.

  • Yêu cầu về không gian lưu trữ: Doanh nghiệp cần có không gian để lưu trữ và bảo quản quần áo.

2.5 Kinh doanh thời trang thiết kế (Local Brand)

Local brand mang đến cho khách hàng những giá trị độc đáo. Sản phẩm độc quyền, không đại trà, giúp khách hàng thể hiện phong cách cá nhân. Chất lượng và sự tinh tế được chú trọng, sử dụng nguyên liệu tốt và quy trình sản xuất tỉ mỉ. Và mua sắm từ local brand còn góp phần hỗ trợ cộng đồng, thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

Khách hàng mục tiêu: Giới trẻ và những người yêu thích thời trang, tìm kiếm sản phẩm độc đáo. Người tiêu dùng có ý thức về môi trường, ưu tiên mua sắm từ các thương hiệu bền vững. Và khách hàng tìm kiếm sự cá nhân hóa.

Doanh nghiệp kiếm tiền chủ yếu từ: Doanh thu từ bán lẻ sản phẩm thời trang. Bán sỉ cho các cửa hàng khác.

Hoạt động chính: Thiết kế sản phẩm dựa trên xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng. Sản xuất, tổ chức quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng và tiến độ giao hàng. Và tiếp thị và quảng bá, xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm.

Để vận hành mô hình này, bạn cần có: Đội ngũ thiết kế có kỹ năng và sáng tạo trong lĩnh vực thời trang. Cơ sở vật chất bao gồm xưởng may và trang thiết bị cần thiết. Và hệ thống công nghệ, phần mềm quản lý đơn hàng và khách hàng.

Các đối tác quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp bao gồm: Nhà cung cấp nguyên liệu. Đơn vị vận chuyển đảm bảo giao hàng đúng hẹn và an toàn. Và công ty quảng cáo hỗ trợ trong việc quảng bá thương hiệu và sản phẩm.

Các chi phí liên quan đến việc vận hành mô hình bao gồm: Chi phí sản xuất. Chi phí marketing. Chi phí thuê mặt bằng. Và chi phí vận hành.

Đặc điểm nổi bật của local brand

  • Sản phẩm độc quyền: Các thương hiệu thời trang thiết kế thường tạo ra những sản phẩm độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân của nhà thiết kế, giúp khách hàng khẳng định phong cách riêng.

  • Chất lượng cao: Sản phẩm thường được làm từ chất liệu tốt và quy trình sản xuất tỉ mỉ, đảm bảo chất lượng và giá trị cho người sử dụng.

  • Thương hiệu mạnh: Các local brand thường chú trọng xây dựng hình ảnh và giá trị thương hiệu mạnh, thu hút khách hàng trung thành và tạo dựng lòng tin với người tiêu dùng.

  • Tăng trưởng nhanh: Nhu cầu về thời trang độc đáo và cá nhân hóa đang tăng cao, tạo cơ hội lớn cho các thương hiệu mới phát triển và mở rộng thị trường.

Local brand thành công tại Việt Nam

Nhiều thương hiệu thời trang nội địa tại Việt Nam như Gento, Mauve, và ƯỚM đang nổi bật với các thiết kế mang tính sáng tạo và phong cách riêng biệt, phù hợp với thị hiếu của giới trẻ.

Thách thức cần vượt qua

  • Chi phí sản xuất cao: Việc sản xuất các sản phẩm độc quyền thường tốn kém hơn so với sản xuất hàng loạt, đòi hỏi nhà thiết kế phải có nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn hơn.

  • Rủi ro về thị trường: Thời trang là lĩnh vực thay đổi nhanh chóng, yêu cầu các nhà thiết kế phải thường xuyên cập nhật xu hướng và sở thích của khách hàng để duy trì sức hút và cạnh tranh trên thị trường.

2.6 Mô hình Sản xuất gia công quần áo

Mô hình sản xuất gia công quần áo thời trang mang đến chất lượng sản phẩm được đảm bảo nhờ quy trình sản xuất chuyên nghiệp. Khả năng tùy chỉnh cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng từ thiết kế đến kích thước. Và giá cả cạnh tranh nhờ quy trình sản xuất tối ưu và tiết kiệm chi phí.

Khách hàng mục tiêu: Mô hình này nhắm đến ba nhóm khách hàng chính: Các thương hiệu thời trang nhỏ và vừa chưa có khả năng sản xuất nội bộ. Nhà bán lẻ muốn cung cấp sản phẩm độc đáo mà không cần đầu tư vào dây chuyền sản xuất. Và khách hàng cá nhân có nhu cầu đặt may quần áo theo số đo hoặc thiết kế riêng.

Doanh nghiệp có thể tạo ra nguồn thu từ ba nguồn chính: Phí gia công từ việc sản xuất quần áo theo đơn đặt hàng. Bán sản phẩm thời trang đã hoàn thiện cho các thương hiệu hoặc nhà bán lẻ. Và cung cấp các dịch vụ bổ sung như tư vấn thiết kế hoặc sửa chữa sản phẩm.

Hoạt động chính: Quản lý sản xuất, tổ chức và điều phối quy trình sản xuất để đảm bảo tiến độ và chất lượng. Kiểm soát chất lượng, áp dụng các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn. Và tiếp thị và quảng bá, xây dựng thương hiệu và quảng bá dịch vụ qua các kênh truyền thông phù hợp.

Nguồn lực chính: Đội ngũ nhân viên có kỹ năng trong lĩnh vực may mặc và quản lý sản xuất. Cơ sở vật chất với xưởng may và trang thiết bị máy móc hiện đại. Và hệ thống công nghệ, phần mềm quản lý đơn hàng và khách hàng để theo dõi và xử lý đơn đặt hàng hiệu quả.

Các đối tác quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp bao gồm: Nhà cung cấp nguyên liệu vải và các vật liệu cần thiết cho sản xuất. Đơn vị vận chuyển đảm bảo giao hàng đúng hẹn và an toàn. Và công ty quảng cáo hỗ trợ trong việc quảng bá thương hiệu và sản phẩm.

Các chi phí liên quan đến việc vận hành mô hình bao gồm: Chi phí sản xuất như nguyên liệu, nhân công và chi phí vận hành xưởng may. Chi phí marketing cho quảng cáo và tiếp thị. Chi phí thuê mặt bằng cho xưởng may và kho chứa. Và chi phí vận hành bao gồm chi phí quản lý và bảo trì thiết bị.

2.7 Nhập khẩu và bán sỉ

Mô hình kinh doanh này hoạt động theo hình thức nhập khẩu hoặc thu mua sỉ số lượng lớn hàng thời trang, sau đó phân phối lại cho các doanh nghiệp và cửa hàng bán lẻ quy mô nhỏ hơn. Giá cả cạnh tranh nhờ nhập khẩu số lượng lớn.

Ai là khách hàng mục tiêu? Mô hình này nhắm đến ba nhóm khách hàng chính: Các cửa hàng bán lẻ cần nguồn hàng chất lượng. Nhà phân phối chuyên phân phối sản phẩm thời trang cho các cửa hàng khác. Và doanh nghiệp cần trang phục cho nhân viên hoặc sự kiện đặc biệt.

Doanh nghiệp kiếm tiền chủ yếu từ ba nguồn: Doanh thu từ bán sỉ sản phẩm thời trang. Phí dịch vụ bao gồm phí vận chuyển hoặc các dịch vụ bổ sung khác. Và cung cấp dịch vụ tư vấn về xu hướng thời trang hoặc cách trưng bày sản phẩm cho các cửa hàng.

Hoạt động chính bao gồm: Nhập khẩu hàng hóa từ các nhà sản xuất nước ngoài. Quản lý kho hàng, theo dõi và bảo trì hàng hóa để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Và tiếp thị và quảng bá, xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm.

Nguồn lực chính, bạn cần có: Đội ngũ nhân viên có kỹ năng trong lĩnh vực nhập khẩu và quản lý kho hàng. Cơ sở vật chất bao gồm kho chứa và trang thiết bị để bảo quản hàng hóa. Và hệ thống công nghệ, phần mềm quản lý đơn hàng và khách hàng.

Các đối tác quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp bao gồm: Nhà cung cấp nước ngoài cung cấp sản phẩm thời trang chất lượng cao. Đơn vị vận chuyển đảm bảo giao hàng đúng hẹn và an toàn. Và công ty quảng cáo hỗ trợ trong việc quảng bá thương hiệu và sản phẩm.

Các chi phí liên quan đến việc vận hành mô hình bao gồm: Chi phí nhập khẩu hàng hóa từ các nhà sản xuất nước ngoài. Chi phí thuê mặt bằng cho kho chứa và văn phòng. Chi phí marketing cho quảng cáo và tiếp thị. Và chi phí vận hành bao gồm nhân công, bảo trì và quản lý kho hàng.

2.8 Đối tác thương hiệu - Bán lẻ và phân phối độc quyền

Các nhà bán lẻ trong mô hình này mua sỉ hàng thời trang từ các thương hiệu và nhà thiết kế, sau đó bán lẻ cho khách hàng. Các tập đoàn lớn có thể trở thành nhà phân phối độc quyền, trong khi một số doanh nghiệp bán lẻ khác tự phát triển sản phẩm riêng để tăng khả năng cạnh tranh. Mô hình này mang đến những giá trị độc đáo cho khách hàng. Sản phẩm chất lượng cao, thường là hàng hóa cao cấp, có thương hiệu nổi tiếng. Trải nghiệm mua sắm độc đáo với dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt hơn, không gian mua sắm sang trọng và chuyên nghiệp. Và sản phẩm từ các thương hiệu nổi tiếng mang lại cảm giác đẳng cấp và giá trị cho người tiêu dùng.

Khách hàng mục tiêu: Người tiêu dùng cao cấp, có thu nhập cao, tìm kiếm sản phẩm thời trang độc quyền, sang trọng. Giới trẻ yêu thích thời trang, muốn thể hiện phong cách cá nhân qua các thương hiệu nổi tiếng.

Doanh nghiệp kiếm tiền chủ yếu từ: Doanh thu từ bán lẻ sản phẩm thời trang với mức giá cao hơn. Phí phân phối nhận được từ việc phân phối sản phẩm cho các thương hiệu khác. Và cung cấp các dịch vụ bổ sung như cá nhân hóa hoặc sửa chữa sản phẩm cho khách hàng.

Các hoạt động cần thiết bao gồm: Mua sắm và nhập hàng từ các thương hiệu uy tín. Tiếp thị và quảng bá, xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm. Và quản lý kho hàng, theo dõi và bảo trì hàng hóa để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Để vận hành mô hình này, bạn cần có: Đội ngũ nhân viên bán hàng có kinh nghiệm và am hiểu về sản phẩm. Cơ sở vật chất bao gồm cửa hàng, kho chứa và trang thiết bị để bảo quản hàng hóa. Và hệ thống công nghệ, phần mềm quản lý đơn hàng và khách hàng.

Các đối tác quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp bao gồm: Nhà cung cấp quần áo, cung cấp các sản phẩm thời trang chất lượng cao. Đơn vị vận chuyển đảm bảo giao hàng đúng hẹn và an toàn.

Các chi phí liên quan đến việc vận hành mô hình bao gồm: Chi phí mua sắm hàng hóa. Chi phí thuê mặt bằng cho cửa hàng và kho chứa. Chi phí marketing cho quảng cáo và tiếp thị. Và chi phí vận hành bao gồm nhân công, bảo trì và quản lý kho hàng.

Trên đây là 8 mô hình kinh doanh thời trang phổ biến và tiềm năng tại thị trường Việt Nam. Mỗi mô hình đều có những ưu điểm, thách thức và tiềm năng riêng, phù hợp với những đối tượng khách hàng và nguồn lực khác nhau. Việc lựa chọn mô hình kinh doanh phù hợp là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn có thể gặt hái thành công trong lĩnh vực thời trang đầy cạnh tranh này. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những thông tin hữu ích về các mô hình kinh doanh thời trang.

Tweet
5/5 (0 vote)
BÀI VIẾT LIÊN QUANBÀI VIẾT LIÊN QUAN
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂMCÓ THỂ BẠN QUAN TÂM