Chiến lược kinh doanh quốc tế - Đâu là loại hình phù hợp với doanh nghiệp?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, mở rộng thị trường với chiến lược kinh doanh quốc tế là bước đi mang nhiều cơ hội phát triển. Tuy nhiên, để thành công, doanh nghiệp không chỉ cần một sản phẩm tốt, đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu mà còn cần một chiến lược kinh doanh toàn cầu bài bản. Bài viết dưới đây Sapo tổng hợp chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ thêm bản chất - ưu nhược điểm của từng loại hình chiến lược và quy trình thực thi để áp dụng khi triển khai thực tế. 

1. Chiến lược kinh doanh quốc tế là gì?

Chiến lược kinh doanh quốc tế là kế hoạch tổng thể giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động ra thị trường nước ngoài. Bao gồm các quyết định về sản phẩm, mô hình vận hành, chuỗi cung ứng và hoạt động marketing… giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế. 

Tìm hiểu chiến lược kinh doanh quốc tế là gì

Thực tế, có rất nhiều mô hình chiến lược kinh doanh quốc tế khác nhau, từ việc duy trì hoạt động sản xuất trong nước và xuất khẩu đến thiết lập chi nhánh, điều chỉnh sản phẩm bán để phù hợp với nước bản địa… Việc lựa chọn chiến lược kinh doanh nào tùy thuộc vào sản phẩm, mục tiêu cũng như tiềm lực doanh nghiệp. 

Hiện thực hóa chiến lược kinh doanh quốc tế đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, cụ thể: 

  • Gia tăng doanh thu và lợi nhuận: Gia tăng thị trường quốc tế giúp doanh nghiệp tiếp cận lượng khách hàng lớn hơn, tận dụng nhu cầu mua sắm ở các khu vực cớ sức mua lớn để da tăng doanh thu và lợi nhuận. 
  • Tận dụng lợi thế cạnh tranh: Một số doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn nhân công giá rẻ, công nghệ tiên tiến tại các quốc gia để giảm chi phí sản xuất và tăng lợi thế cạnh tranh. 
  • Phân tán rủi ro: Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào một thị trường, chiến lược kinh doanh quốc tế hướng đến phát triển kinh doanh tại nhiều quốc gia trong khu vực hoặc toàn cầu, tránh rủi ro suy thoái kinh tế hoặc biến động chính sách tại một quốc gia nào đó. 
  • Nâng cao giá trị thương hiệu: Những thương hiệu toàn cầu với sự hiện diện quốc tế cao thường tạo dựng được uy tín từ khách hàng, đối tác và các nhà đầu tư.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế

Mở rộng thị trường quốc tế không chỉ đòi hỏi tầm nhìn dài hạn mà còn yêu cầu doanh nghiệp đánh giá kỹ khả năng thích nghi với nhiều yếu tố tác động từ bên ngoài, điển hình là:

Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế
  • Yếu tố thị trường: Mức độ cạnh tranh, nhu cầu và xu hướng toàn cầu là những điều quyết định cách doanh nghiệp định vị sản phẩm của doanh nghiệp mình. Nắm bắt đúng nhu cầu tại thị trường quốc tế mở rộng sẽ giúp doanh nghiệp hoạch định chiến lược kinh doanh quốc tế phù hợp để tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ. 
  • Yếu tố pháp lý và chính trị: Bao gồm các vấn đề liên quan đến chính sách thuế, rào cản pháp lý và sự ổn định về chính trị. Doanh nghiệp nên nghiên cứu kỹ luật pháp của nước có chiến lược mở rộng để tránh vi phạm và tối ưu lợi nhuận doanh nghiệp. 
  • Yếu tố tài chính: Bao gồm các vấn đề về biến động tỷ giá, chi phí hay vận hành… Kiểm soát tốt tài chính sẽ giúp doanh nghiệp duy trì khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. 
  • Yếu tố văn hóa và ngôn ngữ: Sự khác biệt về văn hóa, sở thích, thói quen mua sắm, hành vi tiêu dùng… yêu cầu doanh nghiệp cần nội địa hóa sản phẩm, thông điệp marketing để phù hợp với từng khu vực. 

3. 4 loại chiến lược kinh doanh quốc tế phổ biến doanh nghiệp có thể áp dụng

Trong môi trường kinh doanh toàn cầu, doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều chiến lược khác nhau để mở rộng hoạt động và tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh. Mỗi loại chiến lược có ưu nhược điểm và phù hợp với từng mô hình doanh nghiệp khác nhau. Dưới đây là 4 chiến lược kinh doanh quốc tế phổ biến:

Các loại chiến lược kinh doanh quốc tế

3.1. Chiến lược quốc tế (International strategy)

Đây là chiến lược kinh doanh quốc tế tập trung vào việc mở rộng thị trường nước ngoài nhưng vẫn giữ nguyên mô hình doanh, sản phẩm và quy trình quản lý từ thị trường nội địa. Doanh nghiệp áp dụng chiến lược này chỉ cần điều chỉnh nhỏ để phù hợp với thị trường nước ngoài thay vì thiết kế lại toàn bộ quy trình kinh doanh, sản phẩm hay dịch vụ cung cấp. 

Ưu điểm:

  • Tận dụng tối đa lợi thế sản phẩm và thương hiệu sẵn có.
  • Giảm chi phí điều chỉnh và nội địa hóa sản phẩm.
  • Dễ dàng mở rộng hoạt động mà không cần thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi.

Nhược điểm:

  • Khó cạnh tranh với doanh nghiệp địa phương nếu không có sự tùy chỉnh phù hợp.
  • Khó tận dụng được tối đa lợi thế kinh tế theo từng khu vực.
     
  • Dễ bị ảnh hưởng bởi rào cản văn hóa và pháp lý tại thị trường nước ngoài.

Doanh nghiệp phù hợp:

Chiến lược kinh doanh quốc tế phù hợp với các doanh nghiệp trong ngành hàng công nghệ, giáo dục, dịch vụ SaaS. 

Ví dụ: Nền tảng Netflix duy trì cùng một nền tảng phát trực tuyến trên toàn cầu, chỉ thay đổi nội dung theo quốc gia (một số phim có thể chiếu ở quốc gia này nhưng không được chiếu tại quốc gia khác.

3.2. Chiến lược đa quốc gia (Multinational strategy)

Chiến lược này tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm/ dịch vụ và hoạt động kinh doanh để phù hợp với từng thị trường địa phương. Các doanh nghiệp áp dụng chiến lược đa quốc gia thường có chi nhánh hoặc các công ty con hoạt động độc lập tài nhiều quốc gia hoặc khu vực với chiến lược kinh doanh riêng. 

Ưu điểm:

  • Tăng khả năng thâm nhập thị trường với sản phẩm/ dịch vụ nội địa hóa để phù hợp với thị trường. 
  • Dễ dàng thích ứng với văn hóa, thị hiếu và đảm bảo các yêu cầu pháp lý tại từng quốc gia. 
  • Xây dựng được thương hiệu mạnh tại thị trường địa phương. 

Nhược điểm:

  • Chi phí vận hành tăng cao do doanh nghiệp cần phát triển sản phẩm, chiến lược cũng như hệ thống quản lý riêng cho từng thị trường/ khu vực. 
  • Khó tận dụng lợi thế quy mô và đồng nhất thương hiệu trên phạm vi toàn cầu. 
  • Quản lý tình hình kinh doanh tổng thể có thể gặp khó khăn do sự khác biệt về thị trường. 

Doanh nghiệp phù hợp:

Chiến lược đa quốc gia phù hợp với các doanh nghiệp kinh doanh trong ngành thực phẩm, đồ uống, bán lẻ hay tiêu dùng nhanh (FMCG). 

Ví dụ: Nestlé tùy chỉnh hương vị sản phẩm như Milo, KitKat theo sở thích từng thị trường.

3.3. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)

Đây là chiến lược tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm, dịch vụ hay hoạt động kinh doanh trên phạm vi toàn cầu. Doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược này hướng đến việc tối ưu hóa quy mô sản xuất, chi phí và tạo sự đồng nhất về thương hiệu, sản phẩm ở tất cả thị trường kinh doanh. 

Ưu điểm:

  • Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô, giảm chi phí sản xuất và vận hành.
  • Đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ trong thương hiệu trên toàn cầu.
  • Dễ dàng mở rộng hoạt động kinh doanh sang nhiều quốc gia với quy trình thống nhất.

Nhược điểm:

  • Sản phẩm ít được điều chỉnh theo nhu cầu địa phương.
  • Có thể gặp khó khăn khi thâm nhập các thị trường có văn hóa, sở thích tiêu dùng khác biệt.
  • Dễ bị ảnh hưởng bởi các chính sách thương mại và rào cản pháp lý tại từng quốc gia.

Doanh nghiệp phù hợp:

Chiến lược toàn cầu phù hợp với các doanh nghiệp công nghệ, ô tô, điện t, hàng xa xỉ có sản phẩm, dịch vụ có thể được tiêu dùng chuẩn hóa trên phạm vi rộng toàn cầu. 

Ví dụ: Apple duy trì dòng sản phẩm Iphone giống nhau trên phạm vi toàn cầu hay nước giải khát Coca-Cola bán cùng một loại đồ uống tại hầu hết các quốc gia với công thức gần như không thay đổi.

3.4. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational strategy)

Đây là chiến lược kinh doanh kết hợp chiến lược toàn cầu và chiến lược đa quốc gia nhằm tối ưu quy mô kinh tế và khả năng thích ứng của địa phương. Doanh nghiệp áp dụng chiến lược này sẽ có các hoạt động nghiên cứu để giảm chi phí, điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ để phù hợp thị trường kinh doanh cụ thể. 

Ưu điểm:

  • Tận dụng lợi thế quy mô để giảm chi phí sản xuất và vận hành cho doanh nghiệp. 
  • Điều chỉnh linh hoạt sản phẩm theo nhu cầu và từng thị trường, tăng khả năng cạnh tranh. 
  • Tạo thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ nhưng vẫn đáp ứng nhu cầu địa phương.

Nhược điểm:

  • Tăng độ phức tạp khi quản lý do phải cân bằng giữa tiêu chuẩn hóa và khả năng tùy chỉnh. 
  • Yêu cầu hệ thống vận hành linh hoạt với đội ngũ quản lý có khả năng điều phối hiệu quả giữa từng thị trường. 
  • Cần nguồn lực lớn để thực hiện chiến lược.

Doanh nghiệp phù hợp:

Chiến lược xuyên quốc gia phù hợp các tập đoàn đa quốc gia, chuỗi cung ứng lớn. 

Ví dụ: Tập đoàn đa quốc gia Unilever của Anh sở hữu hơn 400 thương hiệu khắp thế giới, chuyên cung cấp các sản phẩm tiêu dùng nhanh như chăm sóc cá nhân (Dove, Vaseline, P/S…) gia đình (nước giặt Omo, Surf, Cif…), sản phẩm ăn uống (Knorr, Lipton…). 

Tại thị trường Việt Nam, Unilever rất biết cách “nội địa hóa” sản phẩm để phù hợp với nhu cầu tiêu dùng của người Việt như dòng dầu gội Sunsilk có thêm chiết xuất bồ kết - một loại dầu gội dân gian của Việt Nam; dòng Lifebuoy detox có thêm các dòng chiết xuất từ khổ qua (mướp đắng) hay hoa sen… 

Dưới đây là bảng so sánh tổng hợp các chiến lược kinh doanh quốc tế: 

Tiêu chí

Chiến lược quốc tế

Chiến lược đa quốc gia

Chiến lược toàn cầu

Chiến lược xuyên quốc gia

Mức độ điều chỉnh theo thị trường địa phương

Thấp, sản phẩm gần như giữ nguyên

Cao, tùy chỉnh sản phẩm theo từng thị trường

Thấp, đồng nhất trên toàn cầu

Trung bình, kết hợp đồng nhất và tùy chỉnh

Mức độ tiêu chuẩn hóa sản phẩm, dịch vụ

Cao, sản phẩm ít thay đổi theo từng quốc gia

Thấp, sản phẩm thay đổi nhiều theo thị trường khu vực

Rất cao, sản phẩm giống nhau trên toàn cầu

Trung bình, tiêu chuẩn hóa 1 phần nhỏ

Quản lý và ra quyết định

Trụ sở chính kiểm soát chính

Phân quyền cho từng thị trường

Trụ sở chính ra quyết định mạnh mẽ

Kết hợp trung tâm hóa và phân quyền

Chi phí vận hành

Trung bình

Cao

Thấp

Trung bình

Tính linh hoạt và mở rộng

Dễ mở rộng, rủi ro ít

Phức tạp, cần nguồn lực lớn

Mở rộng nhanh, ít tùy chỉnh

Linh hoạt nhưng khó triển khai

Phù hợp ngành hàng

Công nghệ, giáo dục, dịch vụ

Bán lẻ, thực phẩm và thời trang

Ô tô, điện tử, hàng cao cấp/ xa xỉ

Tập đoàn đa quốc gia, chuỗi cung ứng lớn

4. Quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh quốc tế thành công

Để thực thi chiến lược mở rộng thị trường kinh doanh quốc tế, doanh nghiệp cần quy trình bài bản, đảm bảo phù hợp với từng quốc gia và tận dụng tối đa cơ hội kinh doanh.

Các bước xây dựng chiến lược kinh doanh quốc tế

4.1. Bước 1: Nghiên cứu thị trường nước ngoài

Nghiên cứu thị trường là bước đầu tiên doanh nghiệp cần thực hiện trước khi bắt đầu mở rộng kinh doanh nhằm đánh giá tiềm năng, mức độ cạnh tranh và rủi ro. Các yếu tố cần nghiên cứu gồm: 

  • Nhu cầu thị trường và xu hướng tiêu dùng, khách hàng có thói quen mua sắm và xu hướng tiêu dùng như thế nào? 
  • Mức độ cạnh tranh cao hay thấp? Đối thủ trong ngành tại nước mở rộng, điểm mạnh/ yếu của họ là như thế nào? 
  • Môi trường pháp lý với các vấn đề liên quan thuế, quy định xuất nhập khẩu, đầu tư…
  • Văn hóa và thói quen tiêu dùng để hiểu rõ sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và hành vi tiêu dùng để điều chỉnh chiến lược tiếp thị sản phẩm phù hợp. 

Ví dụ, khi Starbucks mở rộng sang thị trường Trung Quốc, họ đã nghiên cứu sâu về văn hóa uống trà của người dân và điều chỉnh menu bằng cách bổ sung các loại đồ uống phù hợp với khẩu vị địa phương.

4.2. Bước 2: Xác định mục tiêu mở rộng

Xác định rõ mục tiêu mở rộng chiến lược kinh doanh quốc tế giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những thị trường tiềm năng, hạn chế rủi ro do đầu tư quá nhanh hay dàn trải và dễ dàng đánh giá hiệu quả chiến lược để điều chỉnh chiến lược kịp thời. Các yếu tố cần xác định gồm: 

  • Mục tiêu doanh thu và thị phần: Mức độ tăng trưởng mong muốn, số lượng khách hàng hay thị phần tại thị trường mới. 
  • Phạm vi mở rộng: Doanh nghiệp mở rộng tại từng nước hay thâm nhập nhiều thị trường cùng lúc. 
  • Chiến lược cạnh tranh: Doanh nghiệp sẽ áp dụng chính sách giá nào? Chính sách giá thấp, cao cấp hay hớt vàng….
  • Kênh phân phối và đối tác: Doanh nghiệp chọn kênh phân phối trực tiếp, qua đại lý hay hợp tác với doanh nghiệp địa phương?

Ví dụ: Hãng điện thoại Xiaomi khi mở rộng sang thị trường châu Âu đã đặt mục tiêu chiếm lĩnh phân khúc điện thoại tầm trung với chiến lược giá rẻ nhưng cấu hình mạnh, từ đó định hướng chiến lược sản phẩm và phân phối phù hợp.

4.3. Bước 3: Lựa chọn mô hình chiến lược phù hợp

Sau khi xác định mục tiêu mở rộng, doanh nghiệp cần lựa chọn mô hình chiến lược kinh doanh quốc tế phù hợp để tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh và đảm bảo thành công tại thị trường nước ngoài. Một số chiến lược chính là: 

  • Xuất khẩu trực tiếp: Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa trong nước và xuất khẩu sang thị trường nước ngoài mà không cần thiết lập cơ sở kinh doanh tại thị trường đó. Mô hình này phù hợp với các doanh nghiệp cung ứng thực phẩm, sản phẩm dễ vận chuyển và thử nghiệm thị trường mới với chi phí thấp hơn. 
  • Liên doanh: Hợp tác với công ty địa phương để tận dụng hiểu biết thị trường bản địa của họ và mở rộng nhanh chóng, phù hợp với ngành có rào cản gia nhập cao như viễn thông hay tài chính. 
  • Nhượng quyền thương mại: Cho phép đối tác địa phương sử dụng thương hiệu và mô hình kinh doanh để mở rộng thị phần mà không cần đầu tư trực tiếp, phù hợp với các lĩnh vực bán lẻ, F&B. 
  • Đầu tư trực tiếp nước ngoài: Doanh nghiệp thành lập chi nhánh hoặc nhà máy sản xuất ở thị trường nước ngoài mới, kiểm soát toàn diện hoạt động kinh doanh tại thị trường đó.

Ví dụ: Hãng thức ăn nhanh KFC sử dụng mô hình nhượng quyền để mở rộng nhanh chóng tại châu Á, trong khi Samsung chọn chiến lược đầu tư trực tiếp bằng cách xây dựng nhà máy tại nhiều quốc gia để tối ưu chi phí sản xuất.

4.4. Bước 4: Xây dựng kế hoạch thực thi

Sau khi chọn được mô hình chiến lược phù hợp, doanh nghiệp cần lập một kế hoạch thực thi chi tiết để đảm bảo quá trình mở rộng diễn ra hiệu quả và đúng lộ trình, giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm rủi ro cũng như tăng khả năng thích ứng với thị trường mới. 

Một số yếu tố quan trọng khi xây dựng kế hoạch thực thi chiến lược kinh doanh quốc tế là: 

  • Lộ trình triển khai: Doanh nghiệp cần xác định các giai đoạn từ khâu chuẩn bị, thử nghiệm đến mở rộng chính thức. 
  • Nguồn lực cần thiết: Xác định mức ngân sách đầu tư, nhân sự từ trụ sở chính hay địa phương, công nghệ và hệ thống vận hành cho doanh nghiệp. 
  • Chiến lược marketing và thương hiệu: Chiến lược điều chỉnh thông điệp truyền thông, kênh tiếp thị phù hợp văn hóa và hành vi tiêu dùng của từng thị trường.
  • Hợp tác và quản lý rủi ro: Xây dựng mối quan hệ với đối tác địa phương, nhà cung cấp và đảm bảo tuân thủ các quy định nước sở tại. 

4.5. Bước 5: Đánh giá và điều chỉnh chiến lược

Sau khi triển khai chiến lược kinh doanh quốc tế, doanh nghiệp cần liên tục theo dõi, đo lường hiệu quả và điều chỉnh kịp thời để tối ưu kết quả và thích ứng với những thay đổi của thị trường. Một số yếu tố cần đánh giá để quản trị hiệu quả là: 

  • Kết quả kinh doanh: Doanh thu, lợi nhuận, thị phần đạt được so với mục tiêu đặt ra trong kế hoạch. 
  • Hiệu quả chiến lược marketing: Mức độ nhận diện thương hiệu, tỷ lệ chuyển đổi và phản hồi từ khách hàng. 
  • Tính phù hợp với thị trường: Phân tích sự thích nghi sản phẩm với nhu cầu văn hóa và tiêu dùng tại quốc gia mở rộng. 

Từ những kết quả đánh giá trên, doanh nghiệp có thể tiến hành việc điều chỉnh chiến lược kinh doanh bằng cách: 

  • Tối ưu mô hình vận hành, điều chỉnh quy trình, kênh phân phối. 
  • Điều chỉnh chiến lược chính sách giá và sản phẩm phù hợp thị trường mục tiêu. 
  • Tăng cường hoạt động marketing, thương hiệu.
  • Mở rộng hoặc thu hẹp quy mô để đầu tư sang các thị trường tiềm năng hơn. 

Ví dụ, McDonald's tại thị trường Ấn Độ đã điều chỉnh thực đơn bằng cách loại bỏ thịt bò, bổ sung nhiều món chay để phù hợp với văn hóa địa phương, giúp thương hiệu thành công hơn.

Việc mở rộng kinh doanh ra thị trường quốc tế đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống quản lý vận hành mạnh mẽ, khả năng tối ưu chuỗi cung ứng và phân tích dữ liệu chính xác. Sapo Enterprise giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát hàng hóa, quản lý tài chính, đồng bộ kênh bán hàng và tối ưu hiệu suất kinh doanh. 

5. Xu hướng chiến lược kinh doanh quốc tế năm 2025 và tương lai

Nắm bắt xu hướng thị trường và tương lai là điểm then chốt giúp doanh nghiệp đi trước đón đầu nhiều cơ hội mở rộng chiến lược kinh doanh quốc tế. 

Xu hướng chiến lược kinh doanh quốc tế
  • Xu hướng toàn cầu hóa và chiến lược "localization"

Dù toàn cầu hóa vẫn tiếp tục mở rộng nhưng các doanh nghiệp quốc tế ngày càng chú trọng vào “localization” (bản địa hóa) để phù hợp với từng thị trường. Thay vì áp dụng chiến lược chung cho toàn cầu, doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm, marketing và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu địa phương. 

  • Ứng dụng công nghệ AI và dữ liệu lớn vào chiến lược kinh doanh quốc tế

Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) đang cách mạng hóa cách doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế. AI giúp phân tích hành vi khách hàng, tăng trải nghiệm mua sắm và tối ưu hóa chuỗi cung ứng và dự báo xu hướng kinh doanh.

  • Quan tâm đến yếu tố môi trường - xã hội và quản trị

Các doanh nghiệp quốc tế ngày càng chú trọng đến các yếu tố về môi trường - xã hội - quản trị để đáp ứng yêu cầu từ chính phủ sở tại, nhà đầu tư và người tiêu dùng. Các chiến lược bền vững như sử dụng năng lượng tái tạo, giảm khí thải carbon và đảm bảo minh bạch trong quản trị sẽ là lợi thế cạnh tranh quan trọng tại thị trường mới. 

Ví dụ như thương hiệu thời trang Uniqlo cam kết sử dụng các chất liệu bền vững, thân thiện với môi trường. 

  • Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng và xu hướng "nearshoring"

Căng thẳng thương mại và rủi ro địa chính trị tại một số đất nước, khu vực cũng ảnh hưởng mạnh đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào một nhà cung cấp ở xa, doanh nghiệp chuyển sang việc đặt nhà máy hay trung tâm sản xuất gần thị trường mục tiêu (nearshoring) để giảm chi phí vận chuyển và rủi ro gián đoạn 

Việc lựa chọn chiến lược kinh doanh quốc tế không có công thức chung đặc biệt mà cần dựa trên quy mô, ngành nghề và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. Điều quan trọng là doanh nghiệp phải linh hoạt điều chỉnh chiến lược theo sự thay đổi của thị trường toàn cầu. Bài viết trên hy vọng đã giúp bạn có thêm những góc nhìn toàn diện để xây dựng chiến lược mở rộng quốc tế phù hợp cho doanh nghiệp. 

Chia sẻ bài viết:
Đánh giá bài viết:
5/5  (0 vote)